Có 2 kết quả:
黑車 hēi chē ㄏㄟ ㄔㄜ • 黑车 hēi chē ㄏㄟ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unlicensed or unofficial taxi
(2) unlicensed motor vehicle
(2) unlicensed motor vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unlicensed or unofficial taxi
(2) unlicensed motor vehicle
(2) unlicensed motor vehicle
Bình luận 0